Hương hải sản (tôm, cua, cá..) )(Seafood Flavor - 海鮮香精)
-
Hương liệu ngọt (Sweet Flavors - 甜味香精)
- Hương trái cây (Juice Flavor - 水果香精)
- Hương nước ngọt (Soft Drink Flavor - 飲料用香精)
- Hương nước tăng lực (Energy Drink Flavor - 運動及機能性飲料香精)
- Hương sữa (Milk Flavor - 鮮奶香精)
- Hương sữa chua (Yogurt Flavor - 酸乳香精)
- Hương rau câu (Jelly Flavor - 果凍香精)
- Hương trà (Tea Flavor - 茶香精)
- Hương cà phê (Coffee Flavor - 咖啡香精)
- Các hương ngọt khác (Others - 其它香精)
- Hương kem (Ice cream Flavor - 冰淇淋香精)
- Hương bánh cookie (Cookie Flavor - 餅乾香精)
- Hương kẹo ngọt (Candy Flavor - 糖果香精)
-
Hương liệu mặn (Savory Flavors - 鹹味香精)
- Hương mặn khác (Others – 其他各類鹹味香精)
- Hương gia vị (Ớt, tiêu, mù tạt, tỏi v.v..) (Spice Flavor – 各種香辛料)
- Hương nước mắm (Flavor of Fish Sauce - 魚露香精)
- Hương chay (Các loại thịt chay) (Vegetarian Flavor - 素食香精)
- Hương hải sản (tôm, cua, cá..) )(Seafood Flavor - 海鮮香精)
- Hương nước tương (Flavor of Soy Sauce - 醬油香精)
- Hương thịt (Bò, heo, gà v.v..) (Meat Flavor - 肉類香精)
- Chất tạo độ chua (Food Acids -食 用 酸 味 劑)
- Chất tạo độ ngọt (Sweeteners - 甜 味 劑)
- Chất tạo đặc (Làm dày) (GUMS 膠 類)
- Chất bảo quản (Preservatives - 防 腐 劑)
- Chất chống oxy hóa (Làm dày) (Antioxidants - 抗 氧 化 劑)
-
Chất ổn định (Stabilizer 稳定劑 )
- Stabilizer for Flavor Fermented Milk and plant Fermented Product (风味发酵乳和植物发酵系列稳定剂)
- Stabilizer for Modified Milk (调制乳系列稳定剂)
- Stabilizer for Milk Beverage (乳饮料系列稳定剂)
- Stabilizer for Milk Tea and Coffee (奶茶、咖啡饮料系列稳定剂)
- Stabilizer for Store Ready To Drink (门店即饮产品系列稳定剂)
- Stabilizer for Fruit and Vegetable Bever (果蔬汁饮料系列稳定剂)
- Stabilizer for Mixed Wine (配制酒系列稳定剂)
- Gel for Jelly and Milk Pudding (果冻和奶冻布丁等凝胶系列)
- Stabilizer for Process(ed) Cheese (再制干酪系列稳定剂)
- Stabilizer for Babao Porridge Canned (八宝粥罐头系列稳定剂)
- Carrageenan of Meat Product 肉制品 (卡拉胶)
- Improver of Rice and Flour Product (米面制品改良剂)
- Fudge Powder, Improver of Preserved Fruit (软糖粉、果脯改良剂)
- Thickener of Solid Beverage (固体饮料增稠剂)
- Stabilizer for Ice Product (冷饮系列稳定剂)
- Sodium Pyrosulfic (焦亞硫酸鈉)
- Characteristic Customized Product Scheme (特色定制化产品方案)
- Stabilizer for Flavor Beverage and Suspended Beverage (风味饮料、悬浮饮料系列稳定剂)
- Stabilizer for Plant Protein Beverage (植物蛋白饮料系列稳定剂)
- Bột thịt chiết xuất tự nhiên (Meat Extract Powder – 肉類)
-
Chiết xuất tự nhiên dạng lỏng (Natural Liquid extract – 液體天然提取物)
- Chiết xuất từ Hoa (花类提取物)
- Chiết xuất từ Trà (Tea Extract 茶类蒸提取物)
- Chiết xuất từ Cam Quýt (Citrus Extract 柑橘类提取物)
- Chiết xuất Cà Phê (Coffee Extract - 咖啡类提取物)
- Chiết xuất Thảo Mộc và các loại khác (Herbal and other Extract - 草本和其他提取物)
- Chiết xuất trái cây (Fruit Extract - 水果类提取物)
- Nguyên liệu làm Bánh (hoa khô , mứt trái cây) (Baking dried flowers / Jam 烘焙类 干花/果酱)
- Chiết xuất Trà (chiết xuất Cồn) (Tea extract (alcohol extraction) - 茶类提取物(酒精萃取)
- Sản Phẩm Cồn Thuốc (Tincture Products 酊剂产品)
-
Chiết xuất dạng lỏng (Liquid extract - 提取物)
- Chiết xuất Trà Oolong (Oolong tea Liquid extract - 乌龙茶提取物)
- Chiết xuất Bạch Trà (White tea extract - 白茶提取物)
- Chiết xuất trà Phổ Nhĩ (Pu’er tea extract 普洱茶提取物)
- Chiết xuất rễ cây Nữ Lang (Valerian root Liquid extract - 缬草根提取物)
- Chiết xuất trái Chùm Ruột (Phyllanthus emblica extract - 余甘子提取物)
- Chiết xuất trái Nho Đen (Black currant extract - 黑加仑提取物)
- Chiết xuất trái Nhãn (Longan extract 桂圆提取物)
- Chiết xuất trái Táo Chua (Wild jujube extract - 酸枣提取物)
- Chiết xuất hoa Tiếp Cốt Mộc (Hoa Cơm Cháy) (Elder liquid liquid extract 接骨木提取物)
- Chiết xuất Hạ Chí Thảo (Solanum vulgare liquid extract - 夏至草提取物)
- Chiết xuất Rong Biển (Seaweed Liquid extract - 海藻提取物)
- Gia vị chay (Vegetarian Powder – 素食類)
- Các bột chiết xuất khác (Others - 其 它)
-
Hương liệu hóa mỹ phẩm (Fragrances -日化用香精)
- Hương liệu sữa tắm (Shower Gel Fragrances - 沐 浴 乳 用 香 精)
- Hương liệu dầu gội (Shampoo Fragrances - 洗 髮 精 香 精)
- Hương liệu cho xà bông cục (Soap Fragrances - 香 皂 香 精)
- Hương liệu kem đánh răng (Toothpaste Fragrances - 牙 膏 香 精)
- Hương liệu mỹ phẩm (Cosmetic Fragrances – 化妝品香精)
- Hương liệu nước hoa (Perfume Fragrances – 香水香精)
- Hương liệu sáp nến thơm (Candle Fragrances -香 蠟 燭 香精)
- Hương liệu nước rửa chén (Dishwashing Fragrances -洗 碗 精 香 精)
- Hương liệu bột giặt quần áo (Detergent powder Fragrances -洗 衣 粉 香 精)
- Hương liệu nước xả vải (Fabric softener Fragrances -衣 物 柔 軟 劑 香 精)
- Hương liệu khác (Others Fragrances -其 它 香 精)