Chất chống oxy hóa (Làm dày) (Antioxidants - 抗 氧 化 劑)
Với đội ngũ nghiên cứu và phát triển thị trường giàu kinh nghiệm, Hương Gia mang đến cho đối tác doanh nghiệp các nhóm hương vị tự đặc sắc với mùi vị đa dạng, chất lượng cao. Chúng tôi giúp mọi doanh nghiệp thực phẩm, FnB có thể đáp ứng nhu cầu thị trường, tiên phong trong lĩnh vực của mình với các hương vị sáng tạo, độc đáo và nguồn hàng ổn định.
Quý khách hàng cần tìm hiểu thêm chi tiết về sản phẩm Chất chống oxy hóa (Làm dày) (Antioxidants - 抗 氧 化 劑 ), vui lòng xem chi tiết.
Các loại Chất chống oxy hóa (Làm dày) (Antioxidants - 抗 氧 化 劑)
-
Hương liệu ngọt (Sweet Flavors - 甜味香精)
- Hương trái cây (Juice Flavor - 水果香精)
- Hương nước ngọt (Soft Drink Flavor - 飲料用香精)
- Hương nước tăng lực (Energy Drink Flavor - 運動及機能性飲料香精)
- Hương sữa (Milk Flavor - 鮮奶香精)
- Hương sữa chua (Yogurt Flavor - 酸乳香精)
- Hương rau câu (Jelly Flavor - 果凍香精)
- Hương trà (Tea Flavor - 茶香精)
- Hương cà phê (Coffee Flavor - 咖啡香精)
- Các hương ngọt khác (Others - 其它香精)
- Hương kem (Ice cream Flavor - 冰淇淋香精)
- Hương bánh cookie (Cookie Flavor - 餅乾香精)
- Hương kẹo ngọt (Candy Flavor - 糖果香精)
-
Hương liệu mặn (Savory Flavors - 鹹味香精)
- Hương mặn khác (Others – 其他各類鹹味香精)
- Hương gia vị (Ớt, tiêu, mù tạt, tỏi v.v..) (Spice Flavor – 各種香辛料)
- Hương nước mắm (Flavor of Fish Sauce - 魚露香精)
- Hương chay (Các loại thịt chay) (Vegetarian Flavor - 素食香精)
- Hương hải sản (tôm, cua, cá..) )(Seafood Flavor - 海鮮香精)
- Hương nước tương (Flavor of Soy Sauce - 醬油香精)
- Hương thịt (Bò, heo, gà v.v..) (Meat Flavor - 肉類香精)
- Chất tạo độ chua (Food Acids -食 用 酸 味 劑)
- Chất tạo độ ngọt (Sweeteners - 甜 味 劑)
- Chất tạo đặc (Làm dày) (GUMS 膠 類)
- Chất bảo quản (Preservatives - 防 腐 劑)
- Chất chống oxy hóa (Làm dày) (Antioxidants - 抗 氧 化 劑)
-
Chất ổn định (Stabilizer 稳定劑 )
- Stabilizer for Flavor Fermented Milk and plant Fermented Product (风味发酵乳和植物发酵系列稳定剂)
- Stabilizer for Modified Milk (调制乳系列稳定剂)
- Stabilizer for Milk Beverage (乳饮料系列稳定剂)
- Stabilizer for Milk Tea and Coffee (奶茶、咖啡饮料系列稳定剂)
- Stabilizer for Store Ready To Drink (门店即饮产品系列稳定剂)
- Stabilizer for Fruit and Vegetable Bever (果蔬汁饮料系列稳定剂)
- Stabilizer for Mixed Wine (配制酒系列稳定剂)
- Gel for Jelly and Milk Pudding (果冻和奶冻布丁等凝胶系列)
- Stabilizer for Process(ed) Cheese (再制干酪系列稳定剂)
- Stabilizer for Babao Porridge Canned (八宝粥罐头系列稳定剂)
- Carrageenan of Meat Product 肉制品 (卡拉胶)
- Improver of Rice and Flour Product (米面制品改良剂)
- Fudge Powder, Improver of Preserved Fruit (软糖粉、果脯改良剂)
- Thickener of Solid Beverage (固体饮料增稠剂)
- Stabilizer for Ice Product (冷饮系列稳定剂)
- Sodium Pyrosulfic (焦亞硫酸鈉)
- Characteristic Customized Product Scheme (特色定制化产品方案)
- Stabilizer for Flavor Beverage and Suspended Beverage (风味饮料、悬浮饮料系列稳定剂)
- Stabilizer for Plant Protein Beverage (植物蛋白饮料系列稳定剂)
- Bột thịt chiết xuất tự nhiên (Meat Extract Powder – 肉類)
-
Chiết xuất tự nhiên dạng lỏng (Natural Liquid extract – 液體天然提取物)
- Chiết xuất từ Hoa (花类提取物)
- Chiết xuất từ Trà (Tea Extract 茶类蒸提取物)
- Chiết xuất từ Cam Quýt (Citrus Extract 柑橘类提取物)
- Chiết xuất Cà Phê (Coffee Extract - 咖啡类提取物)
- Chiết xuất Thảo Mộc và các loại khác (Herbal and other Extract - 草本和其他提取物)
- Chiết xuất trái cây (Fruit Extract - 水果类提取物)
- Nguyên liệu làm Bánh (hoa khô , mứt trái cây) (Baking dried flowers / Jam 烘焙类 干花/果酱)
- Chiết xuất Trà (chiết xuất Cồn) (Tea extract (alcohol extraction) - 茶类提取物(酒精萃取)
- Sản Phẩm Cồn Thuốc (Tincture Products 酊剂产品)
-
Chiết xuất dạng lỏng (Liquid extract - 提取物)
- Chiết xuất Trà Oolong (Oolong tea Liquid extract - 乌龙茶提取物)
- Chiết xuất Bạch Trà (White tea extract - 白茶提取物)
- Chiết xuất trà Phổ Nhĩ (Pu’er tea extract 普洱茶提取物)
- Chiết xuất rễ cây Nữ Lang (Valerian root Liquid extract - 缬草根提取物)
- Chiết xuất trái Chùm Ruột (Phyllanthus emblica extract - 余甘子提取物)
- Chiết xuất trái Nho Đen (Black currant extract - 黑加仑提取物)
- Chiết xuất trái Nhãn (Longan extract 桂圆提取物)
- Chiết xuất trái Táo Chua (Wild jujube extract - 酸枣提取物)
- Chiết xuất hoa Tiếp Cốt Mộc (Hoa Cơm Cháy) (Elder liquid liquid extract 接骨木提取物)
- Chiết xuất Hạ Chí Thảo (Solanum vulgare liquid extract - 夏至草提取物)
- Chiết xuất Rong Biển (Seaweed Liquid extract - 海藻提取物)
- Gia vị chay (Vegetarian Powder – 素食類)
- Các bột chiết xuất khác (Others - 其 它)
-
Hương liệu hóa mỹ phẩm (Fragrances -日化用香精)
- Hương liệu sữa tắm (Shower Gel Fragrances - 沐 浴 乳 用 香 精)
- Hương liệu dầu gội (Shampoo Fragrances - 洗 髮 精 香 精)
- Hương liệu cho xà bông cục (Soap Fragrances - 香 皂 香 精)
- Hương liệu kem đánh răng (Toothpaste Fragrances - 牙 膏 香 精)
- Hương liệu mỹ phẩm (Cosmetic Fragrances – 化妝品香精)
- Hương liệu nước hoa (Perfume Fragrances – 香水香精)
- Hương liệu sáp nến thơm (Candle Fragrances -香 蠟 燭 香精)
- Hương liệu nước rửa chén (Dishwashing Fragrances -洗 碗 精 香 精)
- Hương liệu bột giặt quần áo (Detergent powder Fragrances -洗 衣 粉 香 精)
- Hương liệu nước xả vải (Fabric softener Fragrances -衣 物 柔 軟 劑 香 精)
- Hương liệu khác (Others Fragrances -其 它 香 精)